--

hà khẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà khẩu

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) River estuary, river muoth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà khẩu"
Lượt xem: 636